Con kê bê tông là một phụ liệu xây dựng nhỏ, được đúc sẵn từ bê tông, có tác dụng cố định vị trí cốt thép. Đây là một thành phần quan trọng để đảm bảo sự kết nối và đồng nhất về độ dày của khối bê tông cốt thép. Con kê bê tông được sử dụng phổ biến ở nhiều công trình lớn nhỏ nhờ vào việc tối ưu hóa quá trình đổ bê tông. Vậy phụ liệu xây dựng này có những ứng dụng gì? Hãy cùng Nha To review khám phá trong bài viết sau nhé.
Con kê bê tông là gì?
Con kê bê tông, còn được biết đến với tên gọi viên kê bê tông hay con kê thép sàn, là phụ kiện hỗ trợ trong quy trình đổ bê tông, được chế tạo từ bê tông cường độ cao. Sản phẩm này giúp định vị hệ sàn thép theo đúng thiết kế và vị trí. Nó cũng duy trì khoảng cách tới coppha, đảm bảo độ dày của lớp bê tông đồng thời bảo vệ cốt thép, góp phần làm tăng tính bền vững cho công trình.
Con kê sàn bê tông được làm từ các vật liệu như: cát, xi măng, nước, phụ gia… Kích thước của nó dao động từ 15-100mm, chia thành các nhóm như sau:
- Chiều cao phổ biến trong công trình dân dụng: 15mm, 20mm, 25mm và 30mm
- Chiều cao cho hệ sàn, dầm và móng: 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm và 100mm.
- Chiều cao cho lanh tô, vách: 25mm, 35mm, 45mm và 50mm.
Các loại con kê bê tông phổ biến hiện nay
Con kê đa năng
Con kê bê tông đa năng được dùng để kê cột, dầm hoặc vách với tính năng luồn sợi thép, giúp quá trình buộc vào cột dễ dàng hơn.
Kích thước của con kê đa năng rất đa dạng: 20mm, 25mm, 30mm, 35mm và 40mm, phân thành các loại như: viên kê DN1, DN2 và DN3.
Con kê thép sàn lớp 1
Con kê thép sàn lớp 1 được sử dụng để kê sàn thép lớp 1 với chiều cao khoảng 20mm, 25mm, 30mm, 35mm. Tùy theo độ dày lớp bê tông mà chủ đầu tư sẽ lựa chọn loại con kê phù hợp, giúp bảo vệ thép sàn và tăng khả năng chịu lực.
Con kê thép sàn lớp 1 được chia làm 3 loại: Viên kê V1 bảo vệ từ 15mm – 20mm, V2 bảo vệ từ 20mm – 25mm, và V3 bảo vệ từ 25mm – 30mm.
Con kê bê tông sàn thép lớp 2
Con kê bê tông sàn thép lớp 2 dùng để kê sàn thép lớp thứ 2. Chiều cao của loại này từ 60mm, 70mm, 80mm, 90mm và 100mm. Ưu điểm của con kê bê tông lớp 2 là khả năng chống nứt gãy và tăng độ bền cho sàn.
Con kê sàn thép lớp 2 có 3 loại: viên kê H6, H7 và H8 với các độ dày khác nhau.
Con kê bê tông được sử dụng phổ biến trong thi công móng, sàn và cột để đảm bảo lớp bảo vệ bê tông đạt chuẩn, đặc biệt trong các công trình dân dụng như nhà ở cấp 4. Nếu bạn đang tìm ý tưởng cho công trình sắp xây, hãy tham khảo ngay các mẫu nhà cấp 4 hiện đại để hình dung rõ hơn về kết cấu và phong cách thiết kế phù hợp.
Công dụng của con kê bê tông
Con kê bê tông dễ dàng bắt gặp tại nhiều công trình, dù kích thước nhỏ nhưng vai trò của chúng lại vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến kết cấu và chất lượng công trình.
Trong quá trình đổ bê tông, lớp bảo vệ cho cốt thép là điều cần thiết. Vì vậy, trước khi thi công, cần sử dụng con kê bởi các lý do sau:
- Vì thép dễ bị gỉ nên con kê giúp bảo vệ cốt thép khỏi sự xâm thực từ môi trường.
- Con kê đảm bảo sự đồng nhất với khối bê tông trong kết cấu sau khi hoàn thiện sàn, cột và cầu thang,…
- Trong trường hợp cháy nổ, nó hỗ trợ làm chậm quá trình tan chảy của cốt thép.
- Đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí theo bản vẽ thiết kế, đúng khoảng cách và không bị lệch lạc.
Những lưu ý quan trọng khi sử dụng con kê bê tông
Khi dùng con kê bê tông, cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng thi công. Dưới đây là một số điểm cần chú ý, mời các bạn tham khảo:
Chất lượng bê tông của con kê
Trong công trình dân dụng, chủ đầu tư có thể kiểm tra chất lượng công trình. Xác định tổng độ cao khối bê tông cần đổ là cần thiết. Nếu có một lớp thép, cần đảm bảo thép nằm chính giữa. Nếu có hai lớp, độ dày bảo vệ trên và dưới phải bằng nhau.
Ví dụ: Đổ sàn 120mm, với hai lớp thép, đường kính 10mm, khoảng cách giữa hai lớp là 50mm. Tính toán: 120mm = 25mm (lớp dưới) + 10mm (lớp thép thứ nhất) + 50mm (khoảng cách) + 10mm (lớp thép thứ hai) + 25mm (lớp trên). Do đó, con kê bê tông 25mm là phù hợp nhất.
Xem thêm: Nhà trong ngõ được xây mấy tầng?
Về lượng và mật độ
Tùy thuộc vào từng hạng mục, số lượng con kê bê tông có thể thay đổi. Điều này giúp đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí. Ví dụ, khi đổ sàn và dầm cần 4-5 con kê/m2, hay đổ cột, đà lanh tô cần 5-6 con kê/m2,…
Độ dày của lớp bảo vệ
Độ dày bê tông bảo vệ ảnh hưởng lớn đến kết cấu bên trong. Tùy vào yêu cầu thiết kế và đặc tính công trình mà chọn con kê phù hợp. Độ dày không được nhỏ hơn đường kính lớn nhất của thép tại vị trí đó.
Tránh các tác động bên ngoài
Điểm này liên quan đến chất lượng con kê và xảy ra với loại tự đổ hoặc không đồng nhất bê tông.
Sự tiện lợi của con kê đã được khẳng định qua các đặc tính và ưu điểm. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi từ công trình lớn đến nhỏ. Các đơn vị thi công đang chuyển hướng sang phương pháp tiến bộ để giảm chi phí và tăng hiệu quả.
Khả năng chịu tải
Với công trình cần cục kê chịu tải lớn như thép sàn hay nền, con kê phải khả năng chịu lực truyền qua cốt thép để không bị vỡ. Cần phân tán tải trọng trên nền để tránh lún.
Một số con kê đa kích thước phù hợp với nhiều lớp bê tông, giúp linh động và tiết kiệm. Tuy nhiên, cần lưu ý khả năng chịu tải khi chọn lựa.
Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ khái niệm và công dụng của con kê bê tông để lựa chọn đúng đắn khi thi công.
Trong giai đoạn lên kế hoạch xây dựng, bên cạnh việc lựa chọn vật liệu như con kê bê tông để đảm bảo chất lượng kết cấu, nhiều chủ đầu tư cũng quan tâm đến các yếu tố pháp lý và quy chuẩn diện tích. Nếu bạn đang ở bước đầu chuẩn bị công trình, hãy tham khảo thêm bài viết Diện tích xây dựng nhà tối thiểu hiện nay là bao nhiêu để có phương án thi công phù hợp ngay từ đầu.